Có 2 kết quả:

花点子 huā diǎn zi ㄏㄨㄚ ㄉㄧㄢˇ 花點子 huā diǎn zi ㄏㄨㄚ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) trickery
(2) scam

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) trickery
(2) scam

Bình luận 0